Có 2 kết quả:

支撐 zhī chēng ㄓ ㄔㄥ支撑 zhī chēng ㄓ ㄔㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

phù trợ, yểm trợ, giúp đỡ

Từ điển Trung-Anh

(1) to prop up
(2) to support
(3) strut
(4) brace

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phù trợ, yểm trợ, giúp đỡ

Từ điển Trung-Anh

(1) to prop up
(2) to support
(3) strut
(4) brace

Bình luận 0