Có 2 kết quả:
支撐 zhī chēng ㄓ ㄔㄥ • 支撑 zhī chēng ㄓ ㄔㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phù trợ, yểm trợ, giúp đỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) to prop up
(2) to support
(3) strut
(4) brace
(2) to support
(3) strut
(4) brace
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phù trợ, yểm trợ, giúp đỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) to prop up
(2) to support
(3) strut
(4) brace
(2) to support
(3) strut
(4) brace
Bình luận 0